|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt ruột
![](img/dict/02C013DD.png) | [cắt ruột] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Đau cắt ruột) A piercing pain. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (anat) enterotomy | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | piercing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rét cắt ruột | | biting cold, bitter cold, piercing cold |
(Đau cắt ruột)A piercing pain Rét cắt ruột Biting cold
|
|
|
|